Động Cơ Xăng Honda GX270T2 QC3 9.0HP
11,300,000₫
1. Giảm ngay 500k cho đơn hàng từ 20.000.000đ
2. Thời gian nhận hàng : 3-5 ngày kể từ ngày đặt cọc
3. Miễn phí vận chuyển HN + TP.HCM
4. Lỗi 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày kể từ ngày bàn giao sản phẩm.
PHÂN PHỐI & BẢO HÀNH
Miền Bắc: | 0829 511 555 |
Miền Nam: | 0869 802 869 |
Miền Trung: | 0924 606 999 |
Hỗ Trợ Bảo Hành: | 0973 052 497 |
TƯ VẤN MUA HÀNG
Mr. Minh | 0966 951 385 |
Mr. Ngọc | 0383 471 426 |
Ms. Quyên | 0869 712 821 |
Ms. Nguyệt | 0866 392 865 |
Mr. Đặng | 0328 622 573 |
Mr. Bình | 0981 425 358 |
Động Cơ Xăng Honda GX270T2 QC3 9.0HP
Động Cơ Xăng Honda GX270T2 QC3 9.0HP được sản xuất trên công nghệ hiện đại của Thái Lan tích hợp với những tính năng ưu việt: hiệu suất vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu, lượng khí thải thấp, ứng dụng trong các loại máy bơm nước, máy phát điện, máy xới, chân vịt tàu bè.
Máy được thiết kế với khung máy dày chắc khoẻ, kiểu dáng mạnh mẽ, độ chính xác cao, thân thiện với môi trường, đạt tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng.
Ưu điểm sản phẩm động cơ xăng
– Thiết kế đẹp mắt, thân động cơ được đúc nhôm chắc chắn.
– Lớp vỏ đẹp, bền được sơn công nghệ tĩnh điện.
– Linh kiện chất lượng cao, bộ chế hoà khí được làm theo công nghệ và thiết kế của Thái Lan
– Dễ dàng giật nổ khi khởi động.
– Sản phẩm chất lượng mang thương hiệu uy tín được nhiều người tin dùng.
Ứng dụng động cơ xăng Honda
– Ứng dụng chính : máy xây dựng, chạy xuồng, thuyền thúng, bơm nước, phát điện,…
– Sử dụng trong lĩnh vực dân dụng: dùng thay thế động cơ để chạy và kéo máy sử dụng trong gia đình và nông nghiệp.
– Sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp: dùng thay thế động cơ để chạy và kéo máy sử dụng trong công nghiệp
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Động Cơ Xăng Honda GX270T2 QC3 9.0HP”
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° |
Dung tích xi lanh | 270 cc |
Đường kính x hành trình piston | 77.0 x 58.0 mm |
Công suất cực đại | 6.6 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/p |
Tỷ số nén | 8.5: 1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 2.4 lít/giờ |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa | C.D.I |
Góc đánh lửa | 8° BTDC |
Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
Lọc gió | Loại lưới |
Điều tốc | Không |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt | 1.1 lít |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 6.0 lít |
Hộp giảm tốc | 1/2 (Nhông bánh răng) |
Trọng lượng khô | 25.8 Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.