Động Cơ Xăng Honda GX200T2 QAB2 6.5HP

5,900,000

GIÁ SIÊU RẺ
SIÊU GIẢM GIÁ

1. Giảm ngay 500k cho đơn hàng từ 20.000.000đ
2. Thời gian nhận hàng : 3-5 ngày kể từ ngày đặt cọc
3. Miễn phí vận chuyển HN + TP.HCM
4. Lỗi 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày kể từ ngày bàn giao sản phẩm.

Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

PHÂN PHỐI & BẢO HÀNH

Miền Bắc: 0829 511 555
Miền Nam: 0869 802 869
Miền Trung: 0924 606 999
Hỗ Trợ Bảo Hành: 0973 052 497

TƯ VẤN MUA HÀNG

Mr. Minh 0966 951 385
Mr. Ngọc 0383 471 426
Ms. Quyên 0869 712 821
Ms. Nguyệt 0866 392 865
Mr. Đặng 0328 622 573
Mr. Bình 0981 425 358

Mô tả

Động Cơ Xăng Honda GX200T2 QAB2 6.5HP

Động Cơ Xăng Honda GX200T2 QAB2 6.5HP chính hãng Honda được Bình Minh Group nhập khẩu và phân phối độc quyền tại thị trường Việt Nam. Động cơ Honda tích hợp với những tính năng ưu việt: hiệu suất vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu, lượng khí thải thấp, ứng dụng trong các loại máy bơm nước, máy phát điện, máy xới, chân vịt tàu bè.

– Máy được thiết kế với khung máy dày chắc khoẻ, kiểu dáng mạnh mẽ, độ chính xác cao, thân thiện với môi trường, đạt tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng.

Động Cơ Xăng Honda GX200T2 QAB2 6.5HP

Ưu điểm sản phẩm động cơ xăng Honda

– Thiết kế đẹp mắt, thân động cơ được đúc nhôm chắc chắn.

– Lớp vỏ đẹp, bền được sơn công nghệ tĩnh điện.

– Linh kiện chất lượng cao, bộ chế hoà khí được làm theo công nghệ và thiết kế của Nhật Bản.

– Dễ dàng giật nổ khi khởi động.

– Sản phẩm chất lượng mang thương hiệu uy tín được nhiều người tin dùng.

Ứng dụng động cơ xăng

– Sử dụng trong lĩnh vực dân dụng: Chạy xuồng, ghe, thuyền, ca nô, hay lắp để kéo động cơ đầu xịt, máy nén khí, máy phát điện, máy bơm nước…

– Sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp: dùng thay thế động cơ để chạy và kéo máy sử dụng trong công nghiệp.

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Động Cơ Xăng Honda GX200T2 QAB2 6.5HP”

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
Dung tích xi lanh 196 cc
Đường kính x hành trình piston 68.0 x 54.0 mm
Công suất cực đại 4.8 kW (6.5 mã lực) / 3600 v/p
Tỷ số nén 8.5: 1
Suất tiêu hao nhiên liệu 1.7 L/giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC)
Góc đánh lửa 20° BTDC
Kiểu bugi BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO)
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí Loại nằm ngang, cánh bướm
Lọc gió Lọc ướt
Điều tốc Kiểu cơ khí ly tâm
Kiểu bôi trơn Tát nhớt cưỡng bức
Dung tích nhớt 0.6L
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Bằng tay
Loại nhiên liệu Xăng không chì octan 92 trở lên
Dung tích bình nhiên liệu 3.1L
Hộp giảm tốc Không
Trọng lượng khô 16.1KG

Tin tức liên quan